|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF
|
Giải ĐB |
78666 |
Giải nhất |
08264 |
Giải nhì |
95851 51319 |
Giải ba |
02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
Giải tư |
6590 4383 5627 5751 |
Giải năm |
7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
Giải sáu |
233 065 606 |
Giải bảy |
40 53 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 6,9 | 52,9 | 1 | 0,9 | 5,9 | 2 | 4,72 | 3,5,6,8 9 | 3 | 3 | 2,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 12,2,3,6 7 | 0,5,62 | 6 | 3,4,5,62 | 22,5 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 0,1,2,3 |
|
8EG-11EG-5EG-12EG-10EG-15EG
|
Giải ĐB |
97599 |
Giải nhất |
18557 |
Giải nhì |
37863 15837 |
Giải ba |
94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
Giải tư |
7754 3461 8996 0994 |
Giải năm |
2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
Giải sáu |
334 585 854 |
Giải bảy |
15 67 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,92 | 4,5,6 | 1 | 5 | | 2 | | 4,6 | 3 | 4,7 | 3,52,8,92 | 4 | 1,3,6 | 1,8,9 | 5 | 1,42,7 | 4,7,8,9 | 6 | 1,3,7 | 0,3,5,6 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 4,5,6,8 | 02,9 | 9 | 42,5,6,9 |
|
13EH-15EH-11EH-3EH-8EH-6EH
|
Giải ĐB |
72624 |
Giải nhất |
30110 |
Giải nhì |
84955 63236 |
Giải ba |
71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
Giải tư |
6718 0563 4190 9936 |
Giải năm |
1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
Giải sáu |
543 840 637 |
Giải bảy |
63 89 75 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | | 4,6 | 1 | 0,4,8 | 6,9 | 2 | 4 | 4,62,8 | 3 | 62,72,9 | 1,2,4 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,52,7 | 5 | 52 | 32 | 6 | 1,2,32,8 | 32 | 7 | 0,5 | 1,6 | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 0,2 |
|
7EK-1EK-9EK-13EK-11EK-5EK
|
Giải ĐB |
15031 |
Giải nhất |
94271 |
Giải nhì |
10174 60744 |
Giải ba |
84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Giải tư |
9321 6923 8206 0219 |
Giải năm |
1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Giải sáu |
629 690 989 |
Giải bảy |
06 04 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,62,9 | 1,23,3,7 9 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 13,3,9 | 1,2 | 3 | 1,4 | 0,3,4,72 | 4 | 4 | 7 | 5 | 8 | 02 | 6 | | 7 | 7 | 1,42,5,7 9 | 5 | 8 | 92 | 0,1,2,7 82,9 | 9 | 0,1,9 |
|
7EL-13EL-5EL-3EL-14EL-4EL
|
Giải ĐB |
53078 |
Giải nhất |
38822 |
Giải nhì |
93316 70828 |
Giải ba |
20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Giải tư |
6822 2507 6624 1906 |
Giải năm |
9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Giải sáu |
886 921 159 |
Giải bảy |
75 27 38 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 6,7 | 22 | 2 | 1,22,4,7 82 | | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | 8,9 | 3,6,7,8 | 5 | 0,9 | 0,1,8 | 6 | 5 | 0,1,2,7 | 7 | 5,7,8 | 22,3,4,7 | 8 | 5,6 | 4,5,9 | 9 | 1,9 |
|
10EM-7EM-2EM-15EM-14EM-3EM-11EM-12EM
|
Giải ĐB |
77558 |
Giải nhất |
76621 |
Giải nhì |
05745 68001 |
Giải ba |
49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Giải tư |
3314 1724 1857 5460 |
Giải năm |
1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Giải sáu |
098 906 352 |
Giải bảy |
21 02 88 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,6,8 | 0,22 | 1 | 4,5,9 | 02,4,5 | 2 | 12,4,6 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 2,5,8 | 1,4 | 5 | 2,6,72,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,7 | 52,6 | 7 | | 0,4,5,8 92 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
20EN-19EN-4EN-16EN-15EN-8EN-17EN-11EN
|
Giải ĐB |
75140 |
Giải nhất |
16674 |
Giải nhì |
26182 65386 |
Giải ba |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tư |
9561 8879 5035 9376 |
Giải năm |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáu |
818 873 697 |
Giải bảy |
19 73 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 3,6 | 1 | 82,9 | 2,3,8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1,2,5,8 | 52,72,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 42 | 7,8 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 32,42,6,7 8,9 | 0,12,3,7 | 8 | 2,6 | 1,6,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|