|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/04/2024 -
18/05/2024
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải năm: 1388 - 2016 - 7652 - 8917 - 9212 - 7390 |
Quảng Ninh 14/05/2024 |
Giải nhì: 39525 - 63916 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 Giải bảy: 33 - 16 - 08 - 17 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/06/2024
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
4 |
|
|
|
|