|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/04/2024 -
19/05/2024
Hà Nội 16/05/2024 |
Giải ba: 88442 - 20468 - 98125 - 52900 - 60651 - 31992 |
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải tư: 3100 - 7913 - 8862 - 4260 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải nhì: 34069 - 56100 Giải bảy: 64 - 52 - 00 - 77 |
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải năm: 5000 - 1334 - 5056 - 5124 - 3581 - 8603 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải nhì: 20095 - 44000 Giải năm: 5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải ba: 09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải nhì: 83400 - 68369 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|