|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/04/2024 -
19/05/2024
Hải Phòng 17/05/2024 |
Giải ba: 71270 - 59190 - 24080 - 02738 - 14554 - 91467 Giải năm: 1990 - 2823 - 4099 - 1531 - 0662 - 6554 |
Hà Nội 16/05/2024 |
Giải nhất: 71290 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải năm: 1388 - 2016 - 7652 - 8917 - 9212 - 7390 |
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải ba: 39690 - 88306 - 54902 - 80590 - 37165 - 66935 |
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải ba: 73957 - 99482 - 89320 - 24590 - 26706 - 66538 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải nhì: 96303 - 01790 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải tư: 7865 - 6190 - 9540 - 9899 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải tư: 5890 - 9394 - 6338 - 8901 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải năm: 5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357 Giải sáu: 899 - 689 - 390 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/06/2024
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
4 |
|
|
|
|